Giả phình mạch là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Giả phình mạch là tình trạng máu thoát khỏi lòng mạch do rách thành mạch và bị giữ lại bởi mô xung quanh thay vì có cấu trúc thành mạch thật. Giả phình khác phình mạch thật vì không có đủ ba lớp thành mạch nên kém bền vững và dễ gây biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời.

Giả phình mạch là gì

Giả phình mạch là tình trạng máu thoát khỏi lòng mạch sau khi thành mạch bị rách và dòng máu này không lan tỏa tự do trong mô mà bị giới hạn lại bởi mô liên kết, mô cơ hoặc các lớp mô lân cận. Không giống phình mạch thật với cấu trúc thành mạch nguyên vẹn, giả phình mạch tồn tại như một khoang chứa máu được tạo ra từ các mô không thuộc hệ mạch. Cấu trúc này thiếu tính ổn định về mặt sinh học nên có độ bền thấp.

Giả phình mạch thường xuất hiện ở động mạch lớn gần bề mặt như động mạch đùi sau can thiệp nội mạch. Khoang máu bên ngoài thành mạch tạo nên áp lực dao động liên tục theo chu kỳ tim, làm thành túi giả phình có chuyển động phập phồng. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân phát hiện tình trạng này nhờ cảm giác đau hoặc xuất hiện một khối đập theo nhịp mạch.

Dạng tổn thương này được xem là cấp cứu mạch máu tiềm tàng vì có thể tiến triển thành vỡ, hoại tử mô, chèn ép thần kinh hoặc gây hình thành huyết khối. Khi đánh giá lâm sàng, bác sĩ thường đặt trọng tâm vào kích thước khoang máu, tốc độ dòng chảy và nguy cơ lan rộng.

Cơ chế hình thành giả phình mạch

Cơ chế bắt đầu khi thành động mạch xuất hiện một đường rách xuyên qua lớp áo trong và áo giữa. Máu thoát ra ngoài với áp lực cao của hệ động mạch và bị chặn lại bằng mô xơ hoặc các lớp mô kế cận. Khoang này tạm thời ổn định nhưng không có cấu trúc tương đương thành mạch thật, dẫn đến các biến đổi dòng chảy rõ rệt. Dòng máu vào khoang và quay trở lại mạch tạo nên dạng dòng xoáy đặc thù.

Ở siêu âm Doppler, hiện tượng “to and fro” được xem là dấu hiệu kinh điển. Dòng máu đi vào khoang trong thì tâm thu và rút trở ra trong thì tâm trương. Đặc điểm này phản ánh sự mất cân bằng áp lực trong khoang máu bị giới hạn. Vùng cổ giả phình thường hẹp, tạo nên vận tốc dòng chảy cao và nguy cơ làm rộng vết rách.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành giả phình bao gồm áp lực động mạch cao, kỹ thuật chọc kim không tối ưu, nhiễm trùng vùng thao tác và các bệnh lý làm suy yếu mô liên kết. Trong nhiều quy trình can thiệp mạch, việc sử dụng dụng cụ kích thước lớn và thời gian thao tác dài cũng làm tăng tỷ lệ mắc biến chứng dạng này.

  • Áp lực máu cao kéo dài
  • Mô mềm xung quanh yếu hoặc viêm
  • Khoang bóc tách lớn quanh động mạch
Yếu tố Ảnh hưởng lên cơ chế
Vết rách thành mạch sâu Tạo đường thông lớn làm tăng lưu lượng vào khoang
Mô xung quanh cứng Giới hạn khoang tốt nhưng tăng áp lực nội khoang
Mô xung quanh mềm Dễ mở rộng khoang và tăng nguy cơ vỡ

Phân biệt giả phình mạch và phình mạch thật

Sự phân biệt giữa hai dạng tổn thương này rất quan trọng vì chỉ định điều trị và tiên lượng hoàn toàn khác nhau. Phình mạch thật có sự giãn nở của toàn bộ thành mạch và duy trì đầy đủ ba lớp cấu trúc. Trong khi đó, giả phình chỉ là khoang máu hình thành do rách thành mạch, không có bất kỳ lớp áo mạch nào. Sự khác biệt về cấu trúc này dẫn đến nguy cơ vỡ cao hơn ở giả phình.

Phình thật thường phát triển chậm và có xu hướng ổn định trong thời gian dài nếu kích thước nhỏ. Dòng máu trong túi phình thật tương đối đồng đều và ít tạo xoáy mạnh. Ngược lại, giả phình có cổ hẹp và dòng xoáy hỗn loạn làm tăng ma sát lên thành khoang. Đây là nguyên nhân khiến giả phình dễ đau, dễ tiến triển và khó tự lành.

Trong chẩn đoán hình ảnh, phình thật và giả phình có thể phân biệt thông qua cấu trúc lớp thành và đặc điểm dòng chảy. Siêu âm Doppler là phương tiện nhạy giúp nhận diện dạng xoáy điển hình trong giả phình. CT mạch hoặc MRI giúp xác định rõ vùng rách và mô bao quanh.

  • Phình thật có thành mạch nguyên vẹn
  • Giả phình được bao bởi mô ngoài mạch
  • Giả phình có nguy cơ vỡ cao hơn đáng kể

Nguyên nhân thường gặp

Nguyên nhân phổ biến nhất là biến chứng sau các thủ thuật tiếp cận động mạch như chọc động mạch đùi để đưa ống thông can thiệp mạch vành. Quy trình này được chuẩn hóa bởi nhiều tổ chức lớn như American College of Cardiology. Dù kỹ thuật hiện đại giúp giảm đáng kể biến chứng, nguy cơ vẫn tồn tại khi vị trí chọc không tối ưu hoặc khi cần sử dụng sheath lớn.

Chấn thương cơ học cũng là nguyên nhân quan trọng. Các vết thương xuyên thấu hoặc tai nạn giao thông có thể gây rách động mạch và hình thành giả phình sau đó vài giờ đến vài ngày. Vùng đùi, cánh tay và cổ là những vị trí dễ gặp nhất vì động mạch nằm tương đối nông và dễ bị tác động.

Nhiễm trùng thành mạch dẫn đến giả phình dạng mycotic là nhóm nguyên nhân ít gặp nhưng nguy hiểm. Vi khuẩn gây viêm, hoại tử mô thành động mạch và tạo ra điểm yếu dễ rách. Trường hợp này diễn tiến nhanh, thường kèm sốt, đau và dấu hiệu nhiễm trùng tại chỗ. Các bệnh lý bẩm sinh về mô liên kết hoặc viêm mạch cũng làm thành mạch yếu và tăng nguy cơ hình thành giả phình.

  • Can thiệp mạch qua da
  • Chấn thương xuyên thấu
  • Nhiễm trùng mạch máu
  • Viêm mạch hoặc rối loạn mô liên kết

Biểu hiện lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của giả phình mạch thay đổi theo vị trí, kích thước và tốc độ hình thành. Trường hợp xảy ra sau thủ thuật thường xuất hiện khối phồng gần vị trí chọc kim. Khối này đập theo nhịp tim do áp lực động mạch truyền qua cổ giả phình. Cảm giác đau tăng dần là dấu hiệu hay gặp vì áp lực nội khoang tăng và mô xung quanh bị kéo căng.

Nhiều bệnh nhân mô tả cảm giác nặng hoặc căng vùng tổn thương. Khi túi giả phình lớn dần, không chỉ mô mềm bị ảnh hưởng mà còn có thể gây đè ép tĩnh mạch và thần kinh. Điều này dẫn đến sưng nề chi, dị cảm hoặc yếu cơ nếu dây thần kinh bị chèn ép. Những triệu chứng này cho thấy mức độ nghiêm trọng nhiều hơn so với đau đơn thuần.

Khi thăm khám, bác sĩ có thể nhận thấy âm thổi hoặc rung miu do dòng chảy xoáy trong khoang giả phình. Dấu hiệu này rất hữu ích để định hướng chẩn đoán. Trong trường hợp giả phình tiến triển nhanh, bệnh nhân có thể có bầm tím lan rộng hoặc dấu hiệu mất máu, cho thấy có rò rỉ máu ra mô xung quanh. Đây là tình trạng cần xử lý khẩn cấp.

  • Khối phồng đập theo nhịp tim
  • Đau tăng dần tại vùng tổn thương
  • Rung miu hoặc âm thổi khi nghe bằng ống nghe
  • Sưng nề hoặc bầm tím

Phương pháp chẩn đoán

Siêu âm Doppler được xem là lựa chọn đầu tay vì đơn giản, không xâm lấn và cho thấy đầy đủ đặc điểm quan trọng. Dấu hiệu “to and fro” xuất hiện khi dòng máu ra vào khoang qua một cổ hẹp. Bác sĩ có thể đo kích thước túi giả phình, độ dài cổ, vận tốc dòng chảy và mức độ liên quan với các cấu trúc lân cận. Đây là các yếu tố quyết định kế hoạch điều trị.

CT mạch (CTA) là phương tiện hình ảnh giúp đánh giá tình trạng phức tạp hơn như giả phình sâu, có nhiều khoang hoặc có nghi ngờ chảy máu lan rộng. Hình ảnh dựng 3D cho thấy rõ giải phẫu mạch và mô xung quanh. Tại RadiologyInfo (RSNA và ACR), người đọc có thể tìm thấy hướng dẫn chuẩn về CTA trong đánh giá tổn thương mạch máu.

Trong những trường hợp cần độ chính xác tối đa, đặc biệt khi dự định can thiệp nội mạch, chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) là tiêu chuẩn vàng. Kỹ thuật này cho phép đánh giá trực tiếp dòng chảy và lập kế hoạch đặt stent hoặc coil. MRI mạch (MRA) được lựa chọn khi cần tránh tia xạ hoặc khi mô mềm xung quanh có nghi ngờ tổn thương lan rộng.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Siêu âm Doppler Nhanh, rẻ, không xâm lấn Khó quan sát vùng sâu hoặc nhiều khí
CTA Đánh giá tốt giải phẫu và chảy máu Phơi nhiễm tia xạ, dùng thuốc cản quang
MRA Không tia xạ, hình ảnh mô mềm tốt Thời gian lâu, chi phí cao
DSA Chẩn đoán và can thiệp trong một lần Xâm lấn, nguy cơ biến chứng

Biến chứng có thể gặp

Biến chứng đáng ngại nhất của giả phình là vỡ túi và gây xuất huyết. Vì thành túi không có cấu trúc bảo vệ của ba lớp áo mạch, nguy cơ vỡ luôn ở mức cao, đặc biệt khi túi lớn hoặc áp lực động mạch tăng. Xuất huyết có thể xảy ra đột ngột và dẫn đến mất máu nghiêm trọng. Các trường hợp gần bề mặt có thể gây tụ máu lớn, trong khi các giả phình sâu gây chảy máu vào khoang cơ.

Huyết khối trong khoang giả phình là biến chứng thường gặp và có thể gây tắc mạch nếu cục huyết khối trôi vào tuần hoàn. Tắc mạch chi dưới hoặc vùng xa có thể gây thiếu máu mô và đau cấp. Với giả phình vùng đầu cổ, tắc mạch não là rủi ro nghiêm trọng.

Chèn ép thần kinh xảy ra khi túi giả phình lớn dần và đè vào dây thần kinh. Triệu chứng gồm tê bì, giảm cảm giác hoặc yếu vận động. Nhiễm trùng là biến chứng đặc biệt nguy hiểm vì làm thành túi yếu hơn và dễ vỡ. Khi có dấu hiệu viêm, việc điều trị trở nên phức tạp hơn nhiều.

  • Vỡ giả phình và xuất huyết
  • Tắc mạch do huyết khối
  • Chèn ép thần kinh
  • Nhiễm trùng túi giả phình

Điều trị

Điều trị phụ thuộc vào kích thước, vị trí, mức độ triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Với giả phình nhỏ, ít triệu chứng và có cổ hẹp, phương pháp nén dưới hướng dẫn siêu âm có thể được thử. Kỹ thuật này khiến lưu lượng vào túi giảm dần và tạo điều kiện cho huyết khối tự hình thành. Tuy nhiên, thao tác có thể gây đau và tỷ lệ thất bại cao nếu cổ rộng.

Tiêm thrombin qua da là phương pháp phổ biến vì hiệu quả nhanh và tỷ lệ thành công cao. Thrombin khi được tiêm vào khoang sẽ chuyển fibrinogen thành fibrin và tạo cục đông bền vững. Kỹ thuật này cần được thực hiện dưới siêu âm để tránh tiêm vào lòng mạch. Nhiều bài báo tại New England Journal of Medicine mô tả phương pháp này như lựa chọn tối ưu cho đa số giả phình sau thủ thuật.

Can thiệp nội mạch, bao gồm đặt stent phủ hoặc coil thuyên tắc, thích hợp cho các trường hợp phức tạp, cổ rộng hoặc vị trí sâu. Stent phủ giúp cô lập vùng rách và duy trì dòng chảy trong lòng mạch. Phẫu thuật được cân nhắc khi giả phình lớn, có nguy cơ vỡ cao hoặc khi các phương pháp ít xâm lấn thất bại. Phẫu thuật thường bao gồm khâu phục hồi thành mạch hoặc tái tạo mạch bằng ghép.

Phương pháp Chỉ định Hiệu quả
Nén dưới siêu âm Giả phình nhỏ, cổ hẹp Thành công trung bình, dễ tái phát
Tiêm thrombin Giả phình sau thủ thuật Cao, hiệu quả nhanh
Stent phủ Giả phình cổ rộng, vị trí sâu Ổn định lâu dài
Phẫu thuật Nguy cơ vỡ cao hoặc thất bại điều trị Hiệu quả quyết định nhưng xâm lấn

Phòng ngừa

Phòng ngừa chủ yếu tập trung vào giảm biến chứng trong các thủ thuật tiếp cận động mạch. Vị trí chọc kim cần được xác định chính xác bằng siêu âm để tránh chọc quá thấp hoặc quá cao. Việc lựa chọn sheath kích thước phù hợp giúp giảm tổn thương thành mạch. Sau khi rút ống thông, cần nén đúng kỹ thuật và theo dõi sát trong 24 đến 48 giờ.

Với bệnh nhân có nguy cơ cao như tăng huyết áp, béo phì hoặc dùng thuốc chống đông mạnh, kiểm soát các yếu tố này trước thủ thuật sẽ giảm đáng kể tỷ lệ giả phình. Trong chấn thương, đánh giá sớm và xử lý vết thương động mạch kịp thời là biện pháp then chốt để ngăn túi giả phình hình thành.

Giáo dục bệnh nhân về dấu hiệu nhận biết giúp phát hiện sớm. Khối phồng đập, đau tăng hoặc bầm tím lan rộng cần được thăm khám ngay. Với bệnh nhân sau can thiệp mạch, các trung tâm tim mạch như ACC khuyến cáo tái khám định kỳ để phát hiện biến chứng.

  • Xác định đúng vị trí chọc kim bằng siêu âm
  • Nén đủ thời gian sau thủ thuật
  • Kiểm soát huyết áp và thuốc chống đông
  • Theo dõi sát vùng chọc trong 48 giờ

Tài liệu tham khảo

  1. American College of Cardiology. Interventional Cardiology Guidelines. https://www.acc.org
  2. American Institute of Ultrasound in Medicine. Practice Parameters. https://www.aium.org
  3. New England Journal of Medicine. Clinical Articles on Vascular Injury. https://www.nejm.org
  4. RadiologyInfo by RSNA and ACR. CT Angiography Overview. https://www.radiologyinfo.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giả phình mạch:

Prostaglandins và Viêm nhiễm Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 31 Số 5 - Trang 986-1000 - 2011
Prostaglandin là những autacoid lipid được dẫn xuất từ axit arachidonic. Chúng vừa duy trì các chức năng cân bằng nội môi, vừa điều hòa các cơ chế bệnh lý, bao gồm phản ứng viêm. Prostaglandin được sinh tổng hợp từ acid arachidonic dưới tác động của các isoenzyme cyclooxygenase, và quá trình sinh tổng hợp của chúng bị ức chế bởi các thuốc giảm viêm không steroid, bao gồm cả những thuốc chọn lọc ức... hiện toàn bộ
#Prostaglandin #viêm #ức chế cyclooxygenase #thuốc giảm viêm không steroid #sinh học prostaglandin #xơ vữa động mạch #chấn thương mạch máu #phình động mạch chủ.
Tỷ lệ biến chứng vết thương chọc mạch sau chụp và can thiệp động mạch vành và các yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Chụp và can thiệp động mạch vành qua da ngày càng phổ biến, tuy nhiên tỷ lệ biến chứng vết thương chọc mạch còn ít được quan tâm. Tỷ lệ biến chứng của thủ thuật là tụ máu (11,5%), chảy máu (8,2%), tắc mạch (6,6%), giả phình mạch (3,3%). Động mạch thực hiện thủ thuật liên quan đến biến chứng vết thương chọc mạch (OR= 0,029, 95% CI: 0,003-0,2744). Thủ thuật chụp, can thiệp động mạch vành qua da tại ... hiện toàn bộ
#chụp động mạch vành #can thiệp động mạch vành #biến chứng vết thương chọc mạch #tụ máu #chảy máu #tắc mạch #giả phình mạch
Giá trị tiên lượng của thang điểm wfns đối với kết quả xấu sau chảy máu dưới nhện do phình động mạch não
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Nghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa hai thang điểm Hiệp hội Phẫu thuật Thần kinh Thế giới (WFNS) và Hunt - Hess (H&H) với kết quả thực tế và so sánh độ chính xác trong tiên lượng của hai thang điểm này. Chúng tôi trích xuất dữ liệu bệnh nhân chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não điều trị tại ba bệnh viện trung ương ở Hà Nội, Việt Nam từ 8/2019 đến 8/2020. Sử dụng phân tích hồi quy log... hiện toàn bộ
#Chảy máu dưới nhện #Chảy máu não thất #Chảy máu não #Đột quỵ #Thang phân loại Hunt-Hess #Thang phân loại WFNS
Nghiên cứu đặc điểm hình thái phình mạch máu não và đánh giá kết quả ngắn hạn can thiệp đặt stent chuyển hướng dòng chảy điều trị phình mạch máu não
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm hình thái phình mạch máu não. Kết quả ngắn hạn can thiệp điều trị phình mạch máu não bằng stent chuyển hướng dòng chảy. Đối tượng và phương pháp: Gồm 227 bệnh nhân được điều trị bằng stent chuyển hướng dòng chảy từ tháng 12 năm 2011 đến tháng 08 năm 2019. Phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu, theo dõi dọc theo thời gian để đánh giá kết quả điều trị. Kết quả: ... hiện toàn bộ
#Phình mạch máu não #can thiệp mạch máu não #stent chuyển hướng dòng chảy
Báo cáo ca lâm sàng: điều trị túi giả phình động mạch vị tá tràng dọa vỡ bằng phương pháp can thiệp nội mạch
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2021
Các túi phình động mạch vị tá tràng rất hiếm gặp, với các biểu hiện lâm sàng đa dạng, các trường hợp biến chứng vỡ có tiên lượng kém và tỉ lệ tử vong cao lên tới 40%. Mặc dù phẫu thuật mổ mở vẫn là một lựa chọn quan trọng, nhưng trong những năm gần đây can thiệp nội mạch cho thấy nhiều ưu thế và sự an toàn trong điều trị. Chúng tôi báo cáo một trường hợp bệnh nhân nữ, 71 tuổi, nhập viện vì xuất hu... hiện toàn bộ
#Động mạch vị tá tràng #stent phủ #túi phình mạch.
Giá trị của CTA năng lượng kép trong kiểm soát các phình mạch đã được clip phẫu thuật Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 21 - Trang 2193-2201 - 2011
So sánh chất lượng hình ảnh trong DE-CTA với và không có việc loại bỏ xương đầu tự động (BR) so với CTA với 16-detector như một công cụ trong đánh giá sau phẫu thuật ở bệnh nhân đã phẫu thuật clip thần kinh. Trong nghiên cứu này, 30 phình mạch đã được phẫu thuật clip thần kinh được đưa vào: 18 với DE-CTA và 12 với CTA thông thường. Các hình ảnh đã được xử lý thêm bằng kỹ thuật tạo hình khối (VRT) ... hiện toàn bộ
#DE-CTA #CTA #phình mạch #artefact #kỹ thuật tạo hình khối #DSA
Giả phình động mạch phổi: nhân 3 trường hợp khám và điều trị tại Bệnh viện Phổi Trung ương
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Giả phình động mạch phổi (Pulmonary artery pseudoaneurysms - PAPs) là một bất thường hiếm gặp của hệ động mạch phổi. Bệnh có thể không có triệu chứng lâm sàng hoặc có thể có các triệu chứng không đặc hiệu. Giả phình động mạch phổi có thể gặp trong bất thường bẩm sinh hoặc trong nhiều bệnh lý khác nhau như viêm phổi, u phổi, lao phổi hay nấm phổi...[1]. Chúng tôi trình bày 3 trường hợp PAPs trong n... hiện toàn bộ
#giả phình động mạch phổi #động mạch phổi #ho ra máu
ĐÁNH GIÁ KẾT CỤC Ở BỆNH NHÂN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN DO VỠ PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ CAN THIỆP NỘI MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Các hướng dẫn quốc tế cũng như các quy trình trong nước mới nhất hiện nay về can thiệp nội mạch điều trị xuất huyết dưới nhện do vỡ phình động mạch não đã có sự cập nhật và điều chỉnh trong vài năm gần đây. Đánh giá hiệu quả của các quy trình đang lưu hành trong nước là cần thiết. Mục tiêu: Xác định tỉ lệ tử vong, tử vong và tàn phế ở bệnh nhân xuất huyết dưới nhện do vỡ phình động mạc... hiện toàn bộ
#xuất huyết dưới nhện do vỡ phình động mạch não #can thiệp nội mạch #kết cục
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CỦA THANG ĐIỂM WFNS TRONG ĐÁNH GIÁ KẾT CỤC KHÔNG THUẬN LỢI Ở BỆNH NHÂN CHẢY MÁU DƯỚI NHỆN DO VỠ PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Nghiên cứu giá trị của thang điểm WFNS trong tiên lượng kết cục điều trị ở bệnh nhân chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu 65 trường hợp người trưởng thành được chẩn đoán và điều trị chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não tại bệnh viện Việt Đức, bệnh viện Bạch Mai và bệnh viện trường đại học Y Hà nội. Kết quả: Tuổi t... hiện toàn bộ
#chảy máu dưới nhện #vỡ phình động mạch não #thang điểm WFNS
Hội chứng chèn ép khoang bụng sau can thiệp nội mạch điều trị vỡ phình động mạch chủ bụng: Báo cáo trường hợp lâm sàng và tổng quan y văn
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2022
Đặt vấn đề: Hội chứng chèn ép khoang bụng (ACS) chiếm tỉ lệ 7% sau điều trị vỡ phình động mạch chủ bụng (RAAA). Phẫu thuật mở bụng giải áp khoang bụng là phương pháp quan trọng điều trị ACS, tuy vậy chưa thể đóng vết mổ thành bụng ngay do áp lực khoang bụng còn cao, đặt ra vấn đề chọn thời điểm đóng bụng phù hợp và ứng dụng các phương pháp điều trị hỗ trợ. Phương pháp: Báo cáo ca lâm sàng điều trị... hiện toàn bộ
#hội chứng chèn ép khoang bụng #phình động mạch chủ bụng vỡ #phẫu thuật mở bụng giải áp #đóng bụng hoàn toàn #hút áp lực âm
Tổng số: 62   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7