Giả phình mạch là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Giả phình mạch là tình trạng máu thoát khỏi lòng mạch do rách thành mạch và bị giữ lại bởi mô xung quanh thay vì có cấu trúc thành mạch thật. Giả phình khác phình mạch thật vì không có đủ ba lớp thành mạch nên kém bền vững và dễ gây biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời.
Giả phình mạch là gì
Giả phình mạch là tình trạng máu thoát khỏi lòng mạch sau khi thành mạch bị rách và dòng máu này không lan tỏa tự do trong mô mà bị giới hạn lại bởi mô liên kết, mô cơ hoặc các lớp mô lân cận. Không giống phình mạch thật với cấu trúc thành mạch nguyên vẹn, giả phình mạch tồn tại như một khoang chứa máu được tạo ra từ các mô không thuộc hệ mạch. Cấu trúc này thiếu tính ổn định về mặt sinh học nên có độ bền thấp.
Giả phình mạch thường xuất hiện ở động mạch lớn gần bề mặt như động mạch đùi sau can thiệp nội mạch. Khoang máu bên ngoài thành mạch tạo nên áp lực dao động liên tục theo chu kỳ tim, làm thành túi giả phình có chuyển động phập phồng. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân phát hiện tình trạng này nhờ cảm giác đau hoặc xuất hiện một khối đập theo nhịp mạch.
Dạng tổn thương này được xem là cấp cứu mạch máu tiềm tàng vì có thể tiến triển thành vỡ, hoại tử mô, chèn ép thần kinh hoặc gây hình thành huyết khối. Khi đánh giá lâm sàng, bác sĩ thường đặt trọng tâm vào kích thước khoang máu, tốc độ dòng chảy và nguy cơ lan rộng.
Cơ chế hình thành giả phình mạch
Cơ chế bắt đầu khi thành động mạch xuất hiện một đường rách xuyên qua lớp áo trong và áo giữa. Máu thoát ra ngoài với áp lực cao của hệ động mạch và bị chặn lại bằng mô xơ hoặc các lớp mô kế cận. Khoang này tạm thời ổn định nhưng không có cấu trúc tương đương thành mạch thật, dẫn đến các biến đổi dòng chảy rõ rệt. Dòng máu vào khoang và quay trở lại mạch tạo nên dạng dòng xoáy đặc thù.
Ở siêu âm Doppler, hiện tượng “to and fro” được xem là dấu hiệu kinh điển. Dòng máu đi vào khoang trong thì tâm thu và rút trở ra trong thì tâm trương. Đặc điểm này phản ánh sự mất cân bằng áp lực trong khoang máu bị giới hạn. Vùng cổ giả phình thường hẹp, tạo nên vận tốc dòng chảy cao và nguy cơ làm rộng vết rách.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành giả phình bao gồm áp lực động mạch cao, kỹ thuật chọc kim không tối ưu, nhiễm trùng vùng thao tác và các bệnh lý làm suy yếu mô liên kết. Trong nhiều quy trình can thiệp mạch, việc sử dụng dụng cụ kích thước lớn và thời gian thao tác dài cũng làm tăng tỷ lệ mắc biến chứng dạng này.
- Áp lực máu cao kéo dài
- Mô mềm xung quanh yếu hoặc viêm
- Khoang bóc tách lớn quanh động mạch
| Yếu tố | Ảnh hưởng lên cơ chế |
|---|---|
| Vết rách thành mạch sâu | Tạo đường thông lớn làm tăng lưu lượng vào khoang |
| Mô xung quanh cứng | Giới hạn khoang tốt nhưng tăng áp lực nội khoang |
| Mô xung quanh mềm | Dễ mở rộng khoang và tăng nguy cơ vỡ |
Phân biệt giả phình mạch và phình mạch thật
Sự phân biệt giữa hai dạng tổn thương này rất quan trọng vì chỉ định điều trị và tiên lượng hoàn toàn khác nhau. Phình mạch thật có sự giãn nở của toàn bộ thành mạch và duy trì đầy đủ ba lớp cấu trúc. Trong khi đó, giả phình chỉ là khoang máu hình thành do rách thành mạch, không có bất kỳ lớp áo mạch nào. Sự khác biệt về cấu trúc này dẫn đến nguy cơ vỡ cao hơn ở giả phình.
Phình thật thường phát triển chậm và có xu hướng ổn định trong thời gian dài nếu kích thước nhỏ. Dòng máu trong túi phình thật tương đối đồng đều và ít tạo xoáy mạnh. Ngược lại, giả phình có cổ hẹp và dòng xoáy hỗn loạn làm tăng ma sát lên thành khoang. Đây là nguyên nhân khiến giả phình dễ đau, dễ tiến triển và khó tự lành.
Trong chẩn đoán hình ảnh, phình thật và giả phình có thể phân biệt thông qua cấu trúc lớp thành và đặc điểm dòng chảy. Siêu âm Doppler là phương tiện nhạy giúp nhận diện dạng xoáy điển hình trong giả phình. CT mạch hoặc MRI giúp xác định rõ vùng rách và mô bao quanh.
- Phình thật có thành mạch nguyên vẹn
- Giả phình được bao bởi mô ngoài mạch
- Giả phình có nguy cơ vỡ cao hơn đáng kể
Nguyên nhân thường gặp
Nguyên nhân phổ biến nhất là biến chứng sau các thủ thuật tiếp cận động mạch như chọc động mạch đùi để đưa ống thông can thiệp mạch vành. Quy trình này được chuẩn hóa bởi nhiều tổ chức lớn như American College of Cardiology. Dù kỹ thuật hiện đại giúp giảm đáng kể biến chứng, nguy cơ vẫn tồn tại khi vị trí chọc không tối ưu hoặc khi cần sử dụng sheath lớn.
Chấn thương cơ học cũng là nguyên nhân quan trọng. Các vết thương xuyên thấu hoặc tai nạn giao thông có thể gây rách động mạch và hình thành giả phình sau đó vài giờ đến vài ngày. Vùng đùi, cánh tay và cổ là những vị trí dễ gặp nhất vì động mạch nằm tương đối nông và dễ bị tác động.
Nhiễm trùng thành mạch dẫn đến giả phình dạng mycotic là nhóm nguyên nhân ít gặp nhưng nguy hiểm. Vi khuẩn gây viêm, hoại tử mô thành động mạch và tạo ra điểm yếu dễ rách. Trường hợp này diễn tiến nhanh, thường kèm sốt, đau và dấu hiệu nhiễm trùng tại chỗ. Các bệnh lý bẩm sinh về mô liên kết hoặc viêm mạch cũng làm thành mạch yếu và tăng nguy cơ hình thành giả phình.
- Can thiệp mạch qua da
- Chấn thương xuyên thấu
- Nhiễm trùng mạch máu
- Viêm mạch hoặc rối loạn mô liên kết
Biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của giả phình mạch thay đổi theo vị trí, kích thước và tốc độ hình thành. Trường hợp xảy ra sau thủ thuật thường xuất hiện khối phồng gần vị trí chọc kim. Khối này đập theo nhịp tim do áp lực động mạch truyền qua cổ giả phình. Cảm giác đau tăng dần là dấu hiệu hay gặp vì áp lực nội khoang tăng và mô xung quanh bị kéo căng.
Nhiều bệnh nhân mô tả cảm giác nặng hoặc căng vùng tổn thương. Khi túi giả phình lớn dần, không chỉ mô mềm bị ảnh hưởng mà còn có thể gây đè ép tĩnh mạch và thần kinh. Điều này dẫn đến sưng nề chi, dị cảm hoặc yếu cơ nếu dây thần kinh bị chèn ép. Những triệu chứng này cho thấy mức độ nghiêm trọng nhiều hơn so với đau đơn thuần.
Khi thăm khám, bác sĩ có thể nhận thấy âm thổi hoặc rung miu do dòng chảy xoáy trong khoang giả phình. Dấu hiệu này rất hữu ích để định hướng chẩn đoán. Trong trường hợp giả phình tiến triển nhanh, bệnh nhân có thể có bầm tím lan rộng hoặc dấu hiệu mất máu, cho thấy có rò rỉ máu ra mô xung quanh. Đây là tình trạng cần xử lý khẩn cấp.
- Khối phồng đập theo nhịp tim
- Đau tăng dần tại vùng tổn thương
- Rung miu hoặc âm thổi khi nghe bằng ống nghe
- Sưng nề hoặc bầm tím
Phương pháp chẩn đoán
Siêu âm Doppler được xem là lựa chọn đầu tay vì đơn giản, không xâm lấn và cho thấy đầy đủ đặc điểm quan trọng. Dấu hiệu “to and fro” xuất hiện khi dòng máu ra vào khoang qua một cổ hẹp. Bác sĩ có thể đo kích thước túi giả phình, độ dài cổ, vận tốc dòng chảy và mức độ liên quan với các cấu trúc lân cận. Đây là các yếu tố quyết định kế hoạch điều trị.
CT mạch (CTA) là phương tiện hình ảnh giúp đánh giá tình trạng phức tạp hơn như giả phình sâu, có nhiều khoang hoặc có nghi ngờ chảy máu lan rộng. Hình ảnh dựng 3D cho thấy rõ giải phẫu mạch và mô xung quanh. Tại RadiologyInfo (RSNA và ACR), người đọc có thể tìm thấy hướng dẫn chuẩn về CTA trong đánh giá tổn thương mạch máu.
Trong những trường hợp cần độ chính xác tối đa, đặc biệt khi dự định can thiệp nội mạch, chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) là tiêu chuẩn vàng. Kỹ thuật này cho phép đánh giá trực tiếp dòng chảy và lập kế hoạch đặt stent hoặc coil. MRI mạch (MRA) được lựa chọn khi cần tránh tia xạ hoặc khi mô mềm xung quanh có nghi ngờ tổn thương lan rộng.
| Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| Siêu âm Doppler | Nhanh, rẻ, không xâm lấn | Khó quan sát vùng sâu hoặc nhiều khí |
| CTA | Đánh giá tốt giải phẫu và chảy máu | Phơi nhiễm tia xạ, dùng thuốc cản quang |
| MRA | Không tia xạ, hình ảnh mô mềm tốt | Thời gian lâu, chi phí cao |
| DSA | Chẩn đoán và can thiệp trong một lần | Xâm lấn, nguy cơ biến chứng |
Biến chứng có thể gặp
Biến chứng đáng ngại nhất của giả phình là vỡ túi và gây xuất huyết. Vì thành túi không có cấu trúc bảo vệ của ba lớp áo mạch, nguy cơ vỡ luôn ở mức cao, đặc biệt khi túi lớn hoặc áp lực động mạch tăng. Xuất huyết có thể xảy ra đột ngột và dẫn đến mất máu nghiêm trọng. Các trường hợp gần bề mặt có thể gây tụ máu lớn, trong khi các giả phình sâu gây chảy máu vào khoang cơ.
Huyết khối trong khoang giả phình là biến chứng thường gặp và có thể gây tắc mạch nếu cục huyết khối trôi vào tuần hoàn. Tắc mạch chi dưới hoặc vùng xa có thể gây thiếu máu mô và đau cấp. Với giả phình vùng đầu cổ, tắc mạch não là rủi ro nghiêm trọng.
Chèn ép thần kinh xảy ra khi túi giả phình lớn dần và đè vào dây thần kinh. Triệu chứng gồm tê bì, giảm cảm giác hoặc yếu vận động. Nhiễm trùng là biến chứng đặc biệt nguy hiểm vì làm thành túi yếu hơn và dễ vỡ. Khi có dấu hiệu viêm, việc điều trị trở nên phức tạp hơn nhiều.
- Vỡ giả phình và xuất huyết
- Tắc mạch do huyết khối
- Chèn ép thần kinh
- Nhiễm trùng túi giả phình
Điều trị
Điều trị phụ thuộc vào kích thước, vị trí, mức độ triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Với giả phình nhỏ, ít triệu chứng và có cổ hẹp, phương pháp nén dưới hướng dẫn siêu âm có thể được thử. Kỹ thuật này khiến lưu lượng vào túi giảm dần và tạo điều kiện cho huyết khối tự hình thành. Tuy nhiên, thao tác có thể gây đau và tỷ lệ thất bại cao nếu cổ rộng.
Tiêm thrombin qua da là phương pháp phổ biến vì hiệu quả nhanh và tỷ lệ thành công cao. Thrombin khi được tiêm vào khoang sẽ chuyển fibrinogen thành fibrin và tạo cục đông bền vững. Kỹ thuật này cần được thực hiện dưới siêu âm để tránh tiêm vào lòng mạch. Nhiều bài báo tại New England Journal of Medicine mô tả phương pháp này như lựa chọn tối ưu cho đa số giả phình sau thủ thuật.
Can thiệp nội mạch, bao gồm đặt stent phủ hoặc coil thuyên tắc, thích hợp cho các trường hợp phức tạp, cổ rộng hoặc vị trí sâu. Stent phủ giúp cô lập vùng rách và duy trì dòng chảy trong lòng mạch. Phẫu thuật được cân nhắc khi giả phình lớn, có nguy cơ vỡ cao hoặc khi các phương pháp ít xâm lấn thất bại. Phẫu thuật thường bao gồm khâu phục hồi thành mạch hoặc tái tạo mạch bằng ghép.
| Phương pháp | Chỉ định | Hiệu quả |
|---|---|---|
| Nén dưới siêu âm | Giả phình nhỏ, cổ hẹp | Thành công trung bình, dễ tái phát |
| Tiêm thrombin | Giả phình sau thủ thuật | Cao, hiệu quả nhanh |
| Stent phủ | Giả phình cổ rộng, vị trí sâu | Ổn định lâu dài |
| Phẫu thuật | Nguy cơ vỡ cao hoặc thất bại điều trị | Hiệu quả quyết định nhưng xâm lấn |
Phòng ngừa
Phòng ngừa chủ yếu tập trung vào giảm biến chứng trong các thủ thuật tiếp cận động mạch. Vị trí chọc kim cần được xác định chính xác bằng siêu âm để tránh chọc quá thấp hoặc quá cao. Việc lựa chọn sheath kích thước phù hợp giúp giảm tổn thương thành mạch. Sau khi rút ống thông, cần nén đúng kỹ thuật và theo dõi sát trong 24 đến 48 giờ.
Với bệnh nhân có nguy cơ cao như tăng huyết áp, béo phì hoặc dùng thuốc chống đông mạnh, kiểm soát các yếu tố này trước thủ thuật sẽ giảm đáng kể tỷ lệ giả phình. Trong chấn thương, đánh giá sớm và xử lý vết thương động mạch kịp thời là biện pháp then chốt để ngăn túi giả phình hình thành.
Giáo dục bệnh nhân về dấu hiệu nhận biết giúp phát hiện sớm. Khối phồng đập, đau tăng hoặc bầm tím lan rộng cần được thăm khám ngay. Với bệnh nhân sau can thiệp mạch, các trung tâm tim mạch như ACC khuyến cáo tái khám định kỳ để phát hiện biến chứng.
- Xác định đúng vị trí chọc kim bằng siêu âm
- Nén đủ thời gian sau thủ thuật
- Kiểm soát huyết áp và thuốc chống đông
- Theo dõi sát vùng chọc trong 48 giờ
Tài liệu tham khảo
- American College of Cardiology. Interventional Cardiology Guidelines. https://www.acc.org
- American Institute of Ultrasound in Medicine. Practice Parameters. https://www.aium.org
- New England Journal of Medicine. Clinical Articles on Vascular Injury. https://www.nejm.org
- RadiologyInfo by RSNA and ACR. CT Angiography Overview. https://www.radiologyinfo.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giả phình mạch:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
